Cáp DC điện năng lượng mặt trời Helukabel SolarFlex H1Z2Z2-K
Cáp điện năng lượng mặt trời Helukabel SolarFlex được sử dụng để kết nối các tấm pin năng lượng mặt trời. Sản phẩm có xuất xứ Ý, được sản xuất bởi Helukabel (Đức) – nhà sản xuất cáp hàng đầu thế giới.
Ưu điểm của dây cáp DC Helukabel SolarFlex H1Z2Z2-K
Cáp điện năng lượng mặt trời được sản xuất theo tiêu chuẩn H1Z2Z2-K, có lõi dây nhuyễn đạt cấp độ 5 theo VDE 0295, IEC 60228.
Cáp Helukabel có thương hiệu Đức, xuất xứ Ý. Với chất lượng vượt trội, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, cáp Helukabel đảm bảo hiệu năng truyền dẫn cũng như vận hành an toàn và tin cậy trong thời gian dài.
Cáp có khả năng chống tác động của tia cực tím và Ozone. Cáp điện năng lượng mặt trời Helukabel SolarFlex chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, môi trường kiềm, axit. Cáp được cấp chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn EN 50618. Trong điều kiện bình thường, cáp được sử dụng tối thiểu 25 năm.
Cáp phải chịu được nắng nóng và truyền dẫn điện một chiều trong suốt thời gian dài. Cáp mặt trời Helukabel đạt chứng nhận EN 50618 do TUV cấp tại Đức. Cáp điện năng lượng mặt trời Helukabel đáp ứng khả năng chống chịu thời tiết và tia UV theo tiêu chuẩn 50289.
Đặc tính kỹ thuật cáp điện năng lượng mặt trời Helukabel SolarFlex
- Cáp có 2 màu đen và đỏ, giúp dễ nhận dạng trong quá trình thi công
- Quy cách 500m/cuộn nên đỡ bị hao hụt khi chia cắt cáp theo từng tổ
- Cuộn cáp có kích thước 40x33cm, trọng lượng 30kg nên dễ dàng vận chuyển tại công trình
Thông số kỹ thuật
- Nhiệt độ hoạt động
-40°C to +90°Cnhiệt độ tối đa tại dây dẫn +120°C - Điện áp cực đại
AC 1,0/1,0 kV
DC 1,5/1,5 kV - Điện áp DC tối đa cho phép
1,8kV - Điện áp thử nghiệm
AC 6,5kV
Cấu trúc cáp
- Lõi dây nhuyễn đồng mạ thiếc đạt cấp độ 5 theo VDE 0295, IEC 60228
- Lớp cách điện bằng hợp chất liên kết chéo (cross-linked) đặc biệt
- Vỏ ngoài cùng: Đen hoặc Đỏ
Đặc tính
- 2 lớp cách điện
- Phù hợp với mức bảo vệ cấp độ 2
- Chống tia UV
- Chống tia Ozone
Thử nghiệm
- Không chứa Halogen theo EN 50267, IEC 60754
- Kháng cháy theo IEC 60332-1-2
- Mật độ khói theo IEC 61034
- Chống chịu thời tiết, chống tia UV theo EN 50289-4-17 Method A
- Chống tia Ozone theo EN 50396 Clause 8.1.3 Methode B
Phê duyệt
- EN 50618, TUV R60115689